
Nằm trên dải đất miền Trung Việt Nam, Huế là thành phố tỉnh lỵ của Thừa Thiên – Huế, nổi bật với bề dày lịch sử và di sản văn hóa độc đáo, thu hút du khách từ khắp nơi. Không chỉ là cố đô của triều Nguyễn, Huế, còn được gọi là xứ thơ, đất Thần Kinh, một trong những thành phố thường xuất hiện trong thơ ca và âm nhạc Việt Nam. Vậy bạn có biết diện tích cố đô Huế là bao nhiêu và có những điểm đến nào nhất định phải ghé thăm không? Hãy cùng NHATO travel khám phá những điều đặc biệt của Huế ngay sau đây.
Diện tích của cố đô Huế
Huế trải mình bên hạ lưu sông Hương, cách Đà Nẵng 112 km, biển Thuận An 14 km, sân bay Phú Bài 14 km và cảng Chân Mây 50 km, với diện tích 71,68 km² và dân số vượt hơn 344.000 người (tính đến năm 2012). Thành phố có dãy Trường Sơn phía sau, nằm giữa vùng đồng bằng hạ lưu sông Hương và sông Bồ, với độ cao trung bình 3–4m so với mực nước biển, dễ bị lụt khi phía thượng nguồn có mưa lớn.
Địa hình Huế chủ yếu là đồng bằng, xen lẫn một vài đồi núi thấp như Ngự Bình, Vọng Cảnh,… tạo nên cảnh sắc thơ mộng và yên bình.
Khí hậu ở Huế
Khí hậu Huế khá khắc nghiệt với hai mùa rõ rệt. Mùa khô kéo dài từ tháng 3 đến tháng 8, nhiệt độ có thể đạt tới 39,9°C, cực nóng và oi bức. Mùa mưa từ tháng 8 đến tháng 1, nhiệt độ trung bình là 19,7°C, có lúc xuống 8,8°C, trời lạnh và mưa dai dẳng, dễ gây bão lụt. Khu vực núi có mưa nhiều, khí hậu mát mẻ với nhiệt độ giao động từ 9–29°C.
Lịch sử hình thành và tên gọi
Thuận Hóa và sự ra đời của Huế
Năm 1306, Công chúa Huyền Trân kết duyên cùng vua Chiêm là Chế Mân, đổi lại hai châu Ô và Lý (sau đổi tên thành châu Thuận và châu Hóa). Năm 1307, vua Trần Anh Tông tiếp quản vùng đất này, đặt tên là Thuận Hóa, dần phát triển thành một đơn vị hành chính quan trọng dưới thời Hậu Lê và Chúa Nguyễn.
Sự phát triển tên gọi “Huế”
Tên gọi “Huế” xuất hiện theo thời gian, được cho là biến âm từ chữ “Hóa” trong Thuận Hóa. Theo các ghi chép lịch sử:
-
Vua Lê Thánh Tông từng nhắc đến “thóc Huế” trong bài văn nôm “Thập giới cô hồn”.
-
Pierre Poivre, một thương nhân người Pháp, ghi lại tên “Hué” khi đến Phú Xuân năm 1749.
-
Trên các bản đồ từ thế kỷ 18, tên Hué xuất hiện rõ ràng.
-
Cuốn hồi ký “Souvenirs de Hué” (1867) tại Paris ghi lại tên Huế một cách chính thức, phổ biến theo cách gọi của người Pháp.
Hiện nay, Huế không chỉ là đô thị cấp quốc gia mà còn được UNESCO vinh danh hai danh hiệu di sản thế giới, trở thành điểm dừng chân không thể bỏ qua khi khám phá miền Trung Việt Nam.
Các địa điểm không thể bỏ qua trong Cố đô Huế
Kinh Thành Huế
Kinh thành Huế (vòng thành ngoài) được xây dựng dưới triều đại vua Gia Long và Minh Mạng, bắt đầu từ mùa hè năm 1805 và hoàn thiện năm 1832. Kinh Thành có hơn 10 cửa ra vào và được bảo vệ bởi hơn 24 pháo đài. Bên trong Kinh thành, nhà Nguyễn cũng xây dựng nhiều lăng tẩm và công trình lớn nhỏ khác như Kỳ Đài Trường, Quốc Tử Giám, Điện Long An,…
Dưới đây là một số công trình tiêu biểu trong Kinh thành:
Kỳ Đài Trường
Kỳ Đài Trường, hay còn gọi là Cột cờ, nằm chính giữa mặt chính năm của Kinh Thành Huế. Trong lịch sử, đây là nơi diễn ra nhiều sự kiện quan trọng tại Huế. Tại đây, bạn có thể ngắm nhìn toàn cảnh thành phố Huế thơ mộng. Kỳ đài Huếđã được khởi công xây dựng vào năm Gia Long thứ 6 (Đinh Mão – 1807). Ban đầu, kiến trúc còn giản đơn, đến thời vua Minh Mạng, Kỳ đài Huế đã trải qua nhiều lần tu sửa vào các năm 1829, 1831 và 1840. Cấu trúc Kỳ đài gồm hai phần: đài cờ và cột cờ.
Cột cờ tọa lạc tại vị trí chính yếu của tầng trên cùng. Ban đầu, cột được làm bằng gỗ. Đến năm 1846, vua Thiệu Trị quyết định đổi cột mới (Tân kiến trụ). Năm 1904, một trận bão lớn ập đến Huế, được gọi là trận bão năm Thìn (Giáp Thìn), làm gãy cột cờ. Tới thời vua Thành Thái, cột cờ đã được dựng lại bằng chất liệu gang. Năm 1947, trong cuộc kháng chiến chống thực dân Pháp, cột cờ một lần nữa bị đổ. Đến năm 1948, Hội đồng chấp chánh lâm thời Trung Kỳ đã xây dựng lại cột cờ bằng cốt thép cao 37m như hiện nay. Tổng chiều cao từ mặt đất lên đỉnh Kỳ đài là 54,5m.
Điện Long An
Được coi là một trong những cung điện đẹp nhất ở Kinh thành, Điện Long An từng là nơi nghỉ ngơi của vua sau lễ Tịch Điền mỗi đầu xuân. Ngày nay, Điện Long An đã trở thành Bảo tàng Mỹ thuật Cung đình Huế. Đến đây, bạn sẽ choáng ngợp trước vẻ đẹp tao nhã, tráng lệ và giàu nghệ thuật của các chi tiết kiến trúc bên trong. Điện Long An được xây dựng năm 1845, dưới thời vua Thiệu Trị (1841-1847), tại bờ Bắc sông Ngự Hà, là nơi nghỉ của vua sau lễ cày ruộng Tịch Điền – sự kiện mở đầu vụ mùa mới, tổ chức mỗi năm vào mùa xuân.
Hoàng thành Huế
Nằm trong Kinh thành là Hoàng thành (hay còn gọi là Đại Nội), được bao quanh bởi vòng tường thành hình vuông, mỗi chiều dài khoảng 600m với 4 cổng ra vào. Trong đó, cổng nổi bật nhất thường được sử dụng làm biểu tượng của Cố đô là Cổng Ngọ Môn.
Tử Cấm Thành
Tử Cấm Thành Việt Nam khởi công xây dựng vào năm Gia Long thứ 3 (1804), ban đầu với tên gọi Cung Thành. Sau đó, các vị vua kế nhiệm tiếp tục mở rộng và đến năm Minh Mạng thứ 3 (1822) mới đổi thành Tử Cấm Thành, nghĩa là Thành cấm màu tía.
Tử Cấm Thành là vòng tường thành thứ ba trong Kinh đô Huế, là nơi sinh sống và làm việc của vua và hoàng gia. Tham quan Tử Cấm Thành, bạn sẽ cảm nhận phần nào cuộc sống hoàng gia xưa. Các công trình tiêu biểu như Thái Bình Lâu, Điện Cần Chánh, Duyệt Thị Đường,…
Trong khi Điện Cần Chánh là nơi diễn ra các buổi triều và tiếp sứ bộ ngoại giao cũng như tổ chức tiệc của hoàng gia, thì Thái Bình Lâu, được vua Khải Định xây dựng để thư giãn, là điểm đến yên bình với trang trí rồng phượng nghệ thuật, hoàn thiện sau 3 năm.
Điện Cần Chánh được xây vào năm Gia Long thứ 3 (1804), được xem là công trình gỗ lớn và đẹp nhất. Qua nhiều lần trùng tu vào các năm 1827, 1850, 1899 và được vua Khải Định sơn thếp vào đầu thế kỷ XX, điện bị cháy năm 1947 và đang trong quá trình phục hồi.
Trường Quốc Tử Giám
Trường Quốc Tử Giám là ngôi trường đại học còn tồn tại duy nhất từ thời phong kiến và hiện là trụ sở của Bảo tàng lịch sử Thừa Thiên Huế. Khi tham quan Trường Quốc Tử Giám, bạn sẽ được thưởng thức vẻ đẹp của ngôi trường cổ với họa tiết trang trí tinh xảo trong không gian thoáng đãng. Dưới thời vua Gia Long, Đốc Học Đường bao gồm một tòa nhà chính và hai dãy nhà hai bên, được dùng làm nơi giảng dạy và học tập cho giám sinh. Hiện nay, nơi đây được Trung tâm Bảo Tồn di tích cố đô Huế sử dụng làm vườn ươm giống cây cảnh.
Hai bên dãy nhà Quốc Tử Giám hiện tại có 32 tấm bia khắc tên 293 tiến sĩ triều Nguyễn, từ khoa thi đầu triều Minh Mạng đến khoa thi cuối thời Khải Định.
Ngọ Môn – Dấu ấn đặc sắc của lịch sử Huế
Ngọ Môn là cửa chính phía Nam của Hoàng thành, nằm ở Kinh thành Huế. Được coi như mặt tiền của Hoàng thành và triều đại phong kiến, Ngọ Môn xây dựng dưới thời vua Minh Mạng – vị vua thứ hai của nhà Nguyễn. Đây là công trình quy mô lớn nhất trong lịch sử Việt Nam với hàng vạn người thi công và khối lượng đất đá khổng lồ đến hàng triệu mét khối. Khi đến đây, bạn sẽ có cơ hội ngắm nhìn hàng trăm công trình đền đài, miếu thờ uy nghi và cung điện tráng lệ. Chắc chắn bạn sẽ cảm thấy thích thú trên hành trình khám phá Đại Nội.
Điện Thái Hòa – Biểu tượng quyền lực triều Nguyễn
Điện Thái Hòa là công trình kiến trúc trọng yếu trong Hoàng Cung triều Nguyễn, nơi diễn ra các đại lễ và cuộc họp đại triều với sự tham gia của vua, hoàng thân quốc thích và các đại thần. Tên Điện Thái Hòa lấy từ Kinh Dịch, với chữ “Hòa” nghĩa là hòa hợp, hài hòa, “Thái Hòa” là khí âm dương hòa hợp, cân bằng. Vua trị vì cần giữ sự hài hòa giữa dương và âm, cương và nhu để có lợi cho muôn loài.
Nằm trong khu vực Đại Nội Huế, Điện Thái Hòa là nơi đăng quang của các vua triều Nguyễn. Được coi là trung tâm của kinh thành Huế, cũng là trung tâm của đất nước, nó là biểu tượng quyền lực của triều đại.Thuộc triều đại nhà Nguyễn, điện là nơi diễn ra các buổi lễ triều quan trọng.
Các điểm đến ngoài Kinh thành Huế
Bao Vinh – Phố cổ “bí mật” giữa lòng Huế
Trên bản đồ du lịch Huế, Phố cổ Bao Vinh có thể là cái tên ít người biết đến. Tồn tại từ thế kỷ XVII đến thế kỷ XIX, là một phố cảng trong chuỗi cảng Thanh Hà – Bao Vinh, nơi giao thương nhộn nhịp với thương thuyền Trung Quốc, Ma Cao và châu Âu. Dấu vết của thời kỳ hoàng kim là những ngôi nhà cổ gần 200 tuổi.
Ngoài Kinh thành Huế, còn có các Lăng tẩm của vua triều Nguyễn. Đây là nơi các vua nghỉ ngơi khi còn sống và an táng sau khi qua đời. Mỗi lăng phản ánh tính cách riêng của các đời vua Nguyễn.
Lăng Khải Định
Cách trung tâm thành phố Huế 10 km, Lăng Khải Định là kiến trúc cuối cùng của triều Nguyễn, nổi bật với vật liệu xây dựng hiện đại và ảnh hưởng nhiều trường phái kiến trúc quốc tế.
Lăng Khải Định xây dựng trong 11 năm (1920-1931), trải qua hai đời vua: Khải Định và Bảo Đại. Dù diện tích nhỏ nhất, đây lại là công trình lăng tốn nhiều công sức và tài chính nhất.
Lăng Minh Mạng
Nếu Lăng Tự Đức là bức tranh sơn thủy hữu tình phản ánh tính thi sĩ của vua Tự Đức, thì Lăng Khải Định mang nét Đông Tây kết hợp. Lăng Minh Mạng lại thể hiện rõ cá tính của một vị vua uyên thâm.
Lăng Minh Mạng nổi bật với sự uy nghiêm và chuẩn mực trong kiến trúc Nguyễn. Khuôn viên La thành có diện tích 1.750m² được bố trí cân đối tạo nên quần thể kiến trúc đẹp mắt. Nhìn từ trên cao, lăng như hình dáng người nằm nghỉ tự nhiên, đầu hướng núi Kim Phụng, hai hông là hồ Trừng Minh và chân đặt lên ngã ba sông.
Lăng Tự Đức
Không rực rỡ và đồ sộ như lăng Khải Định, Lăng Tự Đức Huế nổi bật với vẻ nhã nhặn, trong không gian sơn thủy hữu tình, được xem là công trình lăng tẩm đẹp nhất thời Nguyễn. Dù thời gian đã làm mờ đi nhiều chi tiết, lăng vẫn toát lên vẻ trang nghiêm, vương giả.
Quần thể này đã được công nhận là Di sản văn hóa thế giới và là di tích lịch sử Việt Nam đầu tiên góp mặt trong bảo tàng số hóa 3D của Google Arts & Culture.
Với dòng sông Hương thơ mộng, kiến trúc cổ kính, cùng giá trị văn hóa, lịch sử độc đáo, Huế giữ vai trò quan trọng trong lòng du khách trong và ngoài nước. Nếu bạn tìm một nơi yên bình, đắm mình trong di sản và trải nghiệm văn hóa đặc trưng, Huế là điểm đến lý tưởng trong hành trình khám phá Việt Nam của bạn.